Có 2 kết quả:

斫丧 zhuó sàng ㄓㄨㄛˊ ㄙㄤˋ斫喪 zhuó sàng ㄓㄨㄛˊ ㄙㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ravage
(2) to devastate

Từ điển Trung-Anh

(1) to ravage
(2) to devastate